Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 無線従事者免許証
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
免許証 めんきょしょう
giấy phép.
無免許 むめんきょ
không được phép; không có giấy phép; không có môn bài; không có đăng ký
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
従事者 じゅうじしゃ
mọi người tham gia, liên quan vào công việc chính
医師免許証 いしめんきょしょう
giấy phép hành nghề bác sĩ
運転免許証 うんてんめんきょしょう
bộ(người) điều khiển có giấy phép
無免許運転 むめんきょうんてん
điều khiển mà không có một giấy phép