Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無花果果 いちじくか
fig, syconium
無花果 いちじく いちぢく いちじゅく むかか イチジク イチヂク
quả sung; quả vả; cây sung; cây vả
無花果状果 いちじくじょうか
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花の顔 はなのかんばせ はなのかお
khuôn mặt đáng yêu
む。。。 無。。。
vô.
朝顔の花 あさがおのはな
Hoa bìm biếc
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc