Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
無角 むかく
không sừng
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
無角類 むかくるい
arachnids
無角牛 むかくぎゅう
polled cattle
黒毛和種 くろげわしゅ
bò đen Nhật Bản, giống bò lông đen Nhật Bản
褐毛和種 あかげわしゅ
một loại bò Nhật có sắc lông xám nhạt hay xám đỏ