無角
むかく「VÔ GIÁC」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Không sừng

無角 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無角
無角類 むかくるい
arachnids
無角牛 むかくぎゅう
polled cattle
む。。。 無。。。
vô.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
角 かく つの かど かく/かど/つの
sừng.
角角しい かどかどしい
khó bảo; cứng rắn; cứng đờ; nhiều góc cạnh