Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無過失
むかしつ
không có lỗi
無過失責任 むかしつせきにん
không - chê trách tiền nợ
無過失責任主義 むかしつせきにんしゅぎ
no-fault liability principle
む。。。 無。。。
vô.
過失 かしつ
điều sai lầm; lỗi; sự rủi ro
過失犯 かしつはん
tội vô ý
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
無濾過 むろか
chưa lọc (rượu)
過失殺人 かしつさつじん
kẻ giết người cẩu thả
「VÔ QUÁ THẤT」
Đăng nhập để xem giải thích