Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
過失を犯す かしつをおかす
đắc tội.
過失 かしつ
điều sai lầm; lỗi; sự rủi ro
無過失 むかしつ
không có lỗi; không có sai lầm
過失傷害 かしつしょうがい
tình cờ bị thương; vô ý gây thương tích
過失致死 かしつちし
vô ý giết người
過失殺人 かしつさつじん
kẻ giết người cẩu thả
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
過ちを犯す あやまちをおかす
phạm phải lỗi lầm