遊興
ゆうきょう「DU HƯNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Những dịp hội hè đình đám

Bảng chia động từ của 遊興
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遊興する/ゆうきょうする |
Quá khứ (た) | 遊興した |
Phủ định (未然) | 遊興しない |
Lịch sự (丁寧) | 遊興します |
te (て) | 遊興して |
Khả năng (可能) | 遊興できる |
Thụ động (受身) | 遊興される |
Sai khiến (使役) | 遊興させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遊興すられる |
Điều kiện (条件) | 遊興すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 遊興しろ |
Ý chí (意向) | 遊興しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 遊興するな |
遊興 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遊興
遊興費 ゆうきょうひ
những chi phí trò giải trí
遊興税 ゆうきょうぜい
khoản thuế các cuộc vui
無銭遊興 むせんゆうきょう
merrymaking mà không thanh toán
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
興 きょう こう
hứng; sự hứng thú; sự hứng khởi
遊間 ゆうかん
Khoảng xê dịch<br>
遊星 ゆうせい
hành tinh.
遊廓 ゆうかく
chốn lầu xanh (nơi chứa gái điếm, nhà thổ )