Các từ liên quan tới 無防備マンが行く!
無防備 むぼうび
không phòng thủ
無防備都市 むぼうびとし
thành phố bỏ ngỏ; thành phố không phòng bị (open city)
む。。。 無。。。
vô.
防備 ぼうび
sự phòng thủ; những sự chuẩn bị phòng thủ
無防備都市宣言 むぼうびとしせんげん
tuyên bố thành phố bỏ ngỏ (open city)
防音設備 ぼうおんせつび
thiết bị chống ồn
防犯装備 ぼうはんそうび
thiết bị an ninh (bình xịt hơi cay 、 taser dùi cui v.v.); thiết bị bảo vệ, chống trộm
動画マン どうがマン
inbetweener (animation)