Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無防備 むぼうび
không phòng thủ
む。。。 無。。。
vô.
無防備都市 むぼうびとし
open city, defenseless city
防備 ぼうび
sự phòng thủ; những sự chuẩn bị phòng thủ
無防備都市宣言 むぼうびとしせんげん
open city declaration
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
動画マン どうがマン
inbetweener (animation)