防音設備
ぼうおんせつび「PHÒNG ÂM THIẾT BỊ」
☆ Danh từ
Thiết bị chống ồn

防音設備 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 防音設備
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
音響設備 おんきょうせつび
thiết bị âm thanh
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
設備 せつび せつびする せつび せつびする
sự trang bị; cơ sở; thiết bị.
消防設備士テキスト しょうぼうせつびさむらいテキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi kỹ sư thiết bị phòng cháy chữa cháy
防備 ぼうび
sự phòng thủ; những sự chuẩn bị phòng thủ
電気音響設備 でんきおんきょうせつび
thiết bị điện âm, thiết bị âm thanh
スプリンクラー設備 スプリンクラーせつび
hệ thống ống tưới nước (vườn hoa, sân đánh gôn...)