Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
む。。。 無。。。
vô.
航路 こうろ
đường đi (trên không, trên biển)
無限 むげん
sự vô hạn
航空路 こうくうろ
đường hàng không
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.