Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無限遠点
むげんえんてん
điểm xa vô cực
む。。。 無。。。
vô.
遠点 えんてん
apoapsis
無限遠超平面 むげんえんちょーへーめん
siêu phẳng ở vô cực
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
無限 むげん
sự vô hạn
無点 むてん
kanji without kanbun assistance markings
最遠点 さいえんてん
điểm xa nhất
遠日点 えんじつてん えんにちてん
(thiên văn) điểm xa mặt trời nhất
「VÔ HẠN VIỄN ĐIỂM」
Đăng nhập để xem giải thích