遠点
えんてん「VIỄN ĐIỂM」
Apoapsis
☆ Danh từ
Củng điểm quỹ đạo

遠点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遠点
最遠点 さいえんてん
điểm xa nhất
無限遠点 むげんえんてん
điểm xa vô cực
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
遠日点 えんじつてん えんにちてん
(thiên văn) điểm xa mặt trời nhất
遠地点 えんちてん
củng điểm quỹ đạo
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
地点遠隔地 ちてんえんかくち
vị trí ở xa