Các từ liên quan tới 無頼男 -ブレーメン-
む。。。 無。。。
vô.
無頼 ぶらい
sự vô lại; sự côn đồ
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
無頼漢 ぶらいかん
kẻ côn đồ; tên vô lại.
頼り無い たよりない
không đáng tin cậy; không thể dựa vào; mập mờ; bơ vơ; bỏ hoang
放蕩無頼 ほうとうぶらい
being dissolute and unruly, ruining oneself by leading a fast life
市井無頼 しせいぶらい
urban villain, street hoodlum
無頼の徒 ぶらいのと
tốp (của) những người hay gây ồn ào