焦る
あせる「TIÊU」
Sốt ruột
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Vội vàng; hấp tấp.

Bảng chia động từ của 焦る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 焦る/あせるる |
Quá khứ (た) | 焦った |
Phủ định (未然) | 焦らない |
Lịch sự (丁寧) | 焦ります |
te (て) | 焦って |
Khả năng (可能) | 焦れる |
Thụ động (受身) | 焦られる |
Sai khiến (使役) | 焦らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 焦られる |
Điều kiện (条件) | 焦れば |
Mệnh lệnh (命令) | 焦れ |
Ý chí (意向) | 焦ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 焦るな |
焦れる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 焦れる
焦る
あせる
sốt ruột
焦れる
じれる
trở nên thiếu kiên nhẫn
Các từ liên quan tới 焦れる
焦がれる こがれる
bị cháy đen
焦げる こげる
bị cháy; cháy; nấu; đun
恋焦がれる こいこがれる
yêu sâu sắc, khát khao
焦げ焦げ こげこげ
hết cách cứu vãn, tiêu rồi
恋い焦がれる こいこがれる
yêu sâu đậm, khao khát
待ち焦がれる まちこがれる
háo hức mong chờ; mong mỏi
思い焦がれる おもいこがれる
Muốn hoặc nhớ một ai đó/ một cái gì đó rất nhiều
焦点を絞る しょうてんをしぼる
Tập trung vào trọng tâm