焦点を絞る
しょうてんをしぼる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Tập trung vào trọng tâm
Tìm trọng tâm

Bảng chia động từ của 焦点を絞る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 焦点を絞る/しょうてんをしぼるる |
Quá khứ (た) | 焦点を絞った |
Phủ định (未然) | 焦点を絞らない |
Lịch sự (丁寧) | 焦点を絞ります |
te (て) | 焦点を絞って |
Khả năng (可能) | 焦点を絞れる |
Thụ động (受身) | 焦点を絞られる |
Sai khiến (使役) | 焦点を絞らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 焦点を絞られる |
Điều kiện (条件) | 焦点を絞れば |
Mệnh lệnh (命令) | 焦点を絞れ |
Ý chí (意向) | 焦点を絞ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 焦点を絞るな |
焦点を絞る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 焦点を絞る
焦点を当てる しょうてんをあてる
nhắm vào tiêu điểm
焦点 しょうてん
tiêu điểm
焦点(複) しょーてん(ふく)
foci
焦点ガラス しょうてんガラス
focusing screen
液を絞る えきをしぼる
vắt lấy nước (trái cây)
袂を絞る たもとをしぼる
rơi nhiều nước mắt, khóc lóc, vắt khô tay áo (đã đẫm nước mắt)
的を絞る まとをしぼる
thu hẹp phạm vi mục tiêu, nhắm đến phạm vi hẹp hơn
油を絞る あぶらをしぼる
ép dầu; ép tinh dầu