思い焦がれる
おもいこがれる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Muốn hoặc nhớ một ai đó/ một cái gì đó rất nhiều

Bảng chia động từ của 思い焦がれる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 思い焦がれる/おもいこがれるる |
Quá khứ (た) | 思い焦がれた |
Phủ định (未然) | 思い焦がれない |
Lịch sự (丁寧) | 思い焦がれます |
te (て) | 思い焦がれて |
Khả năng (可能) | 思い焦がれられる |
Thụ động (受身) | 思い焦がれられる |
Sai khiến (使役) | 思い焦がれさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 思い焦がれられる |
Điều kiện (条件) | 思い焦がれれば |
Mệnh lệnh (命令) | 思い焦がれいろ |
Ý chí (意向) | 思い焦がれよう |
Cấm chỉ(禁止) | 思い焦がれるな |
思い焦がれる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 思い焦がれる
焦がれる こがれる
bị cháy đen
恋い焦がれる こいこがれる
yêu sâu đậm, khao khát
恋焦がれる こいこがれる
yêu sâu sắc, khát khao
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
焦れる じれる
trở nên thiếu kiên nhẫn; cáu kỉnh; bực dọc; nổi cáu; nổi giận
待ち焦がれる まちこがれる
háo hức mong chờ; mong mỏi
思い乱れる おもいみだれる
để (thì) lo lắng quanh
思い上がる おもいあがる
trở nên tự mãn; trở nên kiêu ngạo