Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 焼き物 (料理)
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
名物料理 めいぶつりょうり
món ăn đặc sản
焼き物 やきもの
đồ bằng đất nung (nồi, niêu, chậu, vò...)
料理 りょうり
bữa ăn; sự nấu ăn
焼物 やきもの
đồ bằng đất nung (nồi, niêu, chậu, vò...), đất nung, bằng đất nung
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.