Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
焼夷弾 しょういだん
đạn lửa.
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
目玉焼き めだまやき
trứng ốp la
焼バメ式コレット やきバメしきコレット
cotlet loại yaki-bame (nung nóng vật)
玉子焼き鍋 たまごやきなべ
một loại chảo hình vuông hoặc hình chữ nhật chuyên dụng để chiên trứng cuộn kiểu Nhật
焼き玉機関 やきだまきかん
nóng - bóng hoặc semi - máy đi-ê-sen
両玉 両玉
Cơi túi đôi
焼き餅焼き やきもちやき
người hay ghen tuông; người hay ghen tị