目玉焼き
めだまやき「MỤC NGỌC THIÊU」
☆ Danh từ
Trứng ốp la

目玉焼き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目玉焼き
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
マス目 マス目
chỗ trống
目玉 めだま
cầu mắt; nhãn cầu
玉子焼き鍋 たまごやきなべ
một loại chảo hình vuông hoặc hình chữ nhật chuyên dụng để chiên trứng cuộn kiểu Nhật
焼き玉機関 やきだまきかん
nóng - bóng hoặc semi - máy đi-ê-sen
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.