煎り立て
いりたて いりだて「TIÊN LẬP」
☆ Cụm từ
Khô khan tươi mới

煎り立て được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 煎り立て
煎じ立て せんじたて せんじだて
kiệt sức tươi mới (chè)
立てかける 立てかける
dựa vào
こーひーをせんじる コーヒーを煎じる
rang ca-phê.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
釜煎り かまいり
hình phạt luộc chín (hình phạt thời Chiến Quốc), hình phạt bỏ vào vạc dầu sôi hoặc nước sôi để tử hình
肝煎り きもいり
trách nhiệm của cha đỡ đầu, trách nhiệm của mẹ đỡ đầu
煎り卵 いりたまご
bò những trứng
煎り網 いりあみ
vợt lọc thức ăn