Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 煙が目にしみる
目にしみる めにしみる
cay mắt
マス目 マス目
chỗ trống
煙がる けむがる けぶがる
nhạy cảm với khói thuốc
煙になる けむりになる けむになる
biến mất bên trong làm mỏng không khí
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
身にしみる みにしみる
cảm nhận sâu sắc, suy nghĩ từ đáy lòng
目が点になる めがてんになる
bị choáng váng, ngạc nhiên
目が点に成る めがてんになる
choáng váng