Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 煙火消費保安手帳
消費者保護 しょうひしゃほご
sự bảo vệ người tiêu dùng, sự bảo vệ khách hàng
消費 しょうひ
sự tiêu dùng; tiêu thụ
費消 ひしょう
phí
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
煙火 えんか
khói lửa; lửa để nấu cơm, thức ăn; pháo hoa, pháo sáng; lửa hiệu; đèn hiệu
消費者保護法 しょうひしゃほごほう
pháp luật sự bảo vệ khách hàng
手帳 てちょう
sổ tay