照りつける
てりつける
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Để cháy bùng xuống trên (về); để đập xuống trên (về); để tỏa sáng xuống ở trên

Bảng chia động từ của 照りつける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 照りつける/てりつけるる |
Quá khứ (た) | 照りつけた |
Phủ định (未然) | 照りつけない |
Lịch sự (丁寧) | 照りつけます |
te (て) | 照りつけて |
Khả năng (可能) | 照りつけられる |
Thụ động (受身) | 照りつけられる |
Sai khiến (使役) | 照りつけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 照りつけられる |
Điều kiện (条件) | 照りつければ |
Mệnh lệnh (命令) | 照りつけいろ |
Ý chí (意向) | 照りつけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 照りつけるな |
照りつける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 照りつける
照り てり
nắng chang chang; khô dầm mưa dãi gió; sự vẻ vang
照り付ける てりつける
tới đốm sáng xuống trên (về); để đập xuống trên (về); để tỏa sáng xuống ở trên
照り輝く てりかがやく
to shine brilliantly
照り渡る てりわたる
chiếu sáng mọi nơi; (ánh sáng) lan tỏa khắp nơi
火照り ほてり
nóng rực; ánh sáng rực rỡ
日照り ひでり
hạn hán, (từ cổ, nghĩa cổ) sự khô cạn; sự khát
偏照り へんでり へんてり
trải ra (của) nắng chang chang (sau mưa)
油照り あぶらでり
tiết trời oi bức, khí hậu ngột ngạt (vào mùa hè)