照射処理
しょうしゃしょり「CHIẾU XẠ XỨ LÍ」
☆ Danh từ
Xử lý chiếu xạ

照射処理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 照射処理
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
照射 しょうしゃ
sự chiếu (bức xạ...); sự rọi, sự chiếu (ánh sáng mặt trời...); sự soi rọi
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
処理 しょり
sự xử lý; sự giải quyết
照射法 しょうしゃほう
(Y học) Phương pháp chiếu xạ, phương pháp xạ trị
UV照射 UVしょうしゃ
bức xạ tia cực tím
リンパ照射 リンパしょうしゃ
chiếu xạ hệ bạch huyết