照射線量
しょうしゃせんりょう「CHIẾU XẠ TUYẾN LƯỢNG」
☆ Danh từ
Liều chiếu xạ
照射線量
を
測定
することで、
放射線
の
影響
を
評価
できます。
Bằng cách đo liều chiếu xạ, chúng ta có thể đánh giá ảnh hưởng của bức xạ.

照射線量 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 照射線量
放射線量 ほうしゃせんりょう
radiation dose
照射 しょうしゃ
sự chiếu (bức xạ...); sự rọi, sự chiếu (ánh sáng mặt trời...); sự soi rọi
放射線量計 ほうしゃせんりょうけい
radiation dosimeter
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
照射法 しょうしゃほう
(Y học) Phương pháp chiếu xạ, phương pháp xạ trị
UV照射 UVしょうしゃ
bức xạ tia cực tím
リンパ照射 リンパしょうしゃ
chiếu xạ hệ bạch huyết