煮る
にる「CHỬ」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Nấu
ふたをしないで
ソース
が
好
みの
濃度
になるまでぐつぐつ
煮
る
Đun mở vung cho đến khi nước sốt đạt được độ đặc
お
鍋
にきっちりとふたをして〜を
煮
る
Đậy kín nắp rồi nấu .

Từ đồng nghĩa của 煮る
verb
Bảng chia động từ của 煮る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 煮る/にるる |
Quá khứ (た) | 煮た |
Phủ định (未然) | 煮ない |
Lịch sự (丁寧) | 煮ます |
te (て) | 煮て |
Khả năng (可能) | 煮られる |
Thụ động (受身) | 煮られる |
Sai khiến (使役) | 煮させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 煮られる |
Điều kiện (条件) | 煮れば |
Mệnh lệnh (命令) | 煮いろ |
Ý chí (意向) | 煮よう |
Cấm chỉ(禁止) | 煮るな |
煮しめ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 煮しめ
とろ火で煮る とろひでにる
hầm
煮つめる につめる
tập trung
煮詰める につめる
đun cạn; cô lại; cô đặc
煮染める にしめる
hầm, ninh (thịt...)
炒め煮 いために
xào
がめ煮 がめに
Tên món ăn Gameni (gà hầm khoai môn, cà rốt, ngưu bàng, v.v.)
煮染め にしめ
Một món ăn gồm thịt, cá, rau được hầm bằng nước sốt làm bằng Shoyu và đường.
含め煮 ふくめに
thức ăn sôi trong xi rô đường