Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 煮染(め)
煮染め にしめ
Một món ăn gồm thịt, cá, rau được hầm bằng nước sốt làm bằng Shoyu và đường.
煮染める にしめる
hầm, ninh (thịt...)
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
染め そめ
sự nhuộm
炒め煮 いために
xào
がめ煮 がめに
Tên món ăn Gameni (gà hầm khoai môn, cà rốt, ngưu bàng, v.v.)
含め煮 ふくめに
thức ăn sôi trong xi rô đường
藍染め あいぞめ
màu chàm