煮詰める
につめる「CHỬ CẬT」
Đun cạn; cô lại; cô đặc
汁気
が
半量
になるまで
煮詰
める
Cô lại cho đến khi nước cốt còn một nửa
シャンペン
の
加
えて
半分
になるまで
煮詰
める
Thêm rượu sâm panh rồi đun sôi cho đến khi cạn một nửa
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Nấu (canh) cho cạn; nấu cho khô; cô
魚
の
浮袋
を
煮詰
めてにかわを
作
る
Nấu bong bóng cá thành cao
Rút ra kết luận vấn đề sắp được giải quyết (qua thẩm tra kĩ, nghiên cứu).

Bảng chia động từ của 煮詰める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 煮詰める/につめるる |
Quá khứ (た) | 煮詰めた |
Phủ định (未然) | 煮詰めない |
Lịch sự (丁寧) | 煮詰めます |
te (て) | 煮詰めて |
Khả năng (可能) | 煮詰められる |
Thụ động (受身) | 煮詰められる |
Sai khiến (使役) | 煮詰めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 煮詰められる |
Điều kiện (条件) | 煮詰めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 煮詰めいろ |
Ý chí (意向) | 煮詰めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 煮詰めるな |
煮詰め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 煮詰め
煮詰まる につまる
đun sôi cạn, trưng cất
詰め つめ づめ
ăn quá nhiều; đóng gói; tiếp tục làm cho thời kỳ thời gian (suf động từ); một kết thúc; bàn chân (e.g. (của) một cái cầu); sự chiếu bí; kết bạn; sự chỉ định
詰める つめる
chôn lấp, lấp đầy
炒め煮 いために
xào
がめ煮 がめに
Tên món ăn Gameni (gà hầm khoai môn, cà rốt, ngưu bàng, v.v.)
煮染め にしめ
Một món ăn gồm thịt, cá, rau được hầm bằng nước sốt làm bằng Shoyu và đường.
含め煮 ふくめに
thức ăn sôi trong xi rô đường
煮つめる につめる
tập trung