煽ぎ立てる
あおぎたてる
Thổi bùng lên; phiến động

煽ぎ立てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 煽ぎ立てる
煽り立てる あおりたてる
rung chuyển, lay động
立てかける 立てかける
dựa vào
煽てる おだてる
tâng bốc; nịnh nọt; nịnh hót
煽て おだて
sự xúi giục, sự xúi bẩy; sự thủ mưu, tình trạng bị xúi giục, tình trạng bị xúi bẩy
煽る あおる
làm lay động; khuấy động; kích động
騒ぎ立てる さわぎたてる
làm huyên náo
扇ぎ立てる あおぎたてる
thổi bùng lên; phiến động
継ぎ立て つぎたて つぎだて
đặt lại