煽てる
おだてる「PHIẾN」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Tâng bốc; nịnh nọt; nịnh hót
あなたは
彼女
に
結婚
を
申
し
込
む
前
に、
彼女
の
父親
をおだてる
必要
があるだろう
Trước khi hỏi cưới, có lẽ anh nên tâng bốc, nịnh nọt bố cô ấy một chút
あまりおだてるなよ
Đừng tâng bốc quá thế
おだてる(
人
を)
Tâng bốc ai
Xúi giục; kích động
おだてる
人
Người kích động (xúi giục)
おだてるんじゃない
Cậu xúi giục tôi đấy à? .

Từ đồng nghĩa của 煽てる
verb
Bảng chia động từ của 煽てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 煽てる/おだてるる |
Quá khứ (た) | 煽てた |
Phủ định (未然) | 煽てない |
Lịch sự (丁寧) | 煽てます |
te (て) | 煽てて |
Khả năng (可能) | 煽てられる |
Thụ động (受身) | 煽てられる |
Sai khiến (使役) | 煽てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 煽てられる |
Điều kiện (条件) | 煽てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 煽ていろ |
Ý chí (意向) | 煽てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 煽てるな |