Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
熊 くま
gấu; con gấu
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
倉 くら
nhà kho; kho
献饌 けんせん
thức ăn cúng thần.
献進 けんしん
offering a gift (to a superior)
献本 けんぽん
cuốn sách dâng tặng
献酬 けんしゅう
trao đổi (của) mục đích những cúp