Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng
熊 くま
gấu; con gấu