Các từ liên quan tới 熊本県民総合運動公園屋内運動広場
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運動公園 うんどうこうえん
công viên thể thao
公民権運動 こうみんけんうんどう
phong trào dân quyền
運動場 うんどうじょう うんどうば
sân vận động
市民運動 しみんうんどう
cuộc vận động của dân chúng, phong trào quần chúng
農民運動 のうみんうんどう
phong trào nông dân (đòi quyền lợi về kinh tế và chính trị cho người nông dân)