Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 熊耳耕年
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
耳年増 みみどしま
người phụ nữ trẻ nhưng đã rất có kinh nghiệm về chuyện tình dục
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
熊 くま
gấu; con gấu
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
みみががーんとさせる 耳がガーンとさせる
inh tai.
みみをがーんとさせる 耳をガーンとさせる
chát tai.