殺人事件 さつじんじけん
vụ giết người, vụ án giết người
放火殺人 ほうかさつじん
phóng hoả giết người
養鶏場 ようけいじょう
trang trại chăn nuôi
鶏舎 けいしゃ
chuồng gà; lồng gà
火事場 かじば
nơi xảy ra hỏa hoạn; hiện trường xảy ra hỏa hoạn
殺害事件 さつがいじけん
vụ giết người, vụ sát hại
暗殺事件 あんさつじけん
sự ám sát, vụ ám sát