熱傷指数
ねっしょうしすう「NHIỆT THƯƠNG CHỈ SỔ」
Chỉ số cháy.

熱傷指数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 熱傷指数
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
熱傷 ねっしょう
vết bỏng
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
熱中症指数計 ねっちゅうしょう しすうけい ねっちゅうしょう しすうけい
máy đo ứng suất nhiệt ((máy này ngoài đo nhiệt độ và độ ẩm thì còn có chỉ số wbgt để đánh giá ảnh hưởng của nhiệt độ, độ ẩm lên con người, nhằm ngăn ngừa tình trạng sốc nhiệt)
指数 しすう
hạn mức.
眼熱傷 めねっしょう
bỏng mắt