Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 熱圧着
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
圧着 あっちゃく
sự uốn quăn
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
圧着器 あっちゃくき
kìm ép đầu cos điện
圧着スリーブ あっちゃくスリーブ
ống nối cốt
圧着ペンチ あっちゃくペンチ
kìm bấm cos
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.