Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
熱延鋼板 ねつえんこうはん
thép cuộn cán nóng
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
熱間圧延 ねつかんあつえん
cán nóng
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
延延 えんえん
uốn khúc
熱間圧延鋼板 ねっかんあつえんてっぱん
Thép tấm cán nóng
熱熱 あつあつ
thức ăn quá nóng; tình yêu cuồng nhiệt, nồng thắm