熱気
ねつけ ねっき「NHIỆT KHÍ」
☆ Danh từ
Sự bồn chồn
祭典
が
始
まる
前
の
熱気
に
包
まれている
Cảm thấy bồn chồn trước khi bắt đầu buổi lễ.
ポール・マッカートニーが到着する前から演奏会場はすでに興奮の熱気に包まれていた.
Không khí trong phòng hòa nhạc bồn chồn đầy hưng phấn từ trước khi Paul McCartney đến. .

Từ đồng nghĩa của 熱気
noun