Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
過熱蒸気 かねつじょうき
hơi quá nóng (hơi tuôcbin...)
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
過熱 かねつ
sự tăng nhiệt; quá nóng; nóng quá mức
気味 ぎみ きみ きび きあじ
cảm thụ; cảm giác
熱気 ねつけ ねっき
sự bồn chồn
過熱器 かねつき
nồi đun quá sôi; bộ phận làm nóng giả
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.