Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鉱脈 こうみゃく
mạch khoáng sản; vỉa khoáng sản
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
金鉱脈 きんこうみゃく
mạch vàng, đá ngầm chứa vàng
鉱水 こうすい
nước khoáng
水脈 すいみゃく
mạch nước.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian