鉱脈
こうみゃく「KHOÁNG MẠCH」
☆ Danh từ
Mạch khoáng sản; vỉa khoáng sản

Từ đồng nghĩa của 鉱脈
noun
鉱脈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鉱脈
金鉱脈 きんこうみゃく
mạch vàng, đá ngầm chứa vàng
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
脈脈 みゃくみゃく
liên tục, không ngừng, không dứt
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
脈 みゃく
mạch; nhịp đập; nhịp
脈脈たる みゃくみゃくたる
liên tiếp; liên tục; rung động mạnh mẽ
動脈-動脈瘻 どうみゃく-どうみゃくろう
động mạch - rò động mạch