Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 熱浸透率
浸透 しんとう
sự thẩm thấu; sự thấm qua; thẩm thấu; thấm qua.
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
浸透性 しんとうせい
sự thấm lọc, sự thẩm thấu
浸透度 しんとうど
độ thẩm thấu
浸透桝 しんとうます
Cái xô để thẩm thấu nước(có lỗ xung quanh)
浸透圧 しんとうあつ
áp suất chênh lệch khi thấm lọc
浸透印 しんとういん
self-inking rubber stamp