熱源
ねつげん「NHIỆT NGUYÊN」
☆ Danh từ
Nguồn nhiệt
移動熱源
Nguồn nhiệt di động
廃棄物熱源転換設備
Thiết bị chuyển đổi chất thải thành nhiệt lượng .

熱源 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 熱源
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
源 みなもと
nguồn.
熱熱 あつあつ
thức ăn quá nóng; tình yêu cuồng nhiệt, nồng thắm
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
基源 きげん
thành phần (của một loại thuốc cổ truyền Trung Quốc)
禍源 かげん わざわいげん
nguồn (của) vận rủi
光源 こうげん
nguồn sáng; nguồn ánh sáng