Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
病院 びょういん
nhà thương
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
リハビリテーション
phương pháp điều trị tổng hợp cả về tâm thần và thân thể đối với người tàn tật.
熱病 ねつびょう
bệnh rét
軍病院 ぐんびょういん
quân y viện.
病院長 びょういんちょう
giám đốc bệnh viện