Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
保有熱 ほゆうねつ
potential heat, residual heat
有田焼 ありたやき
đồ gốm sứ Arita
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
有田焼き ありたやき
vật chế tạo arita (đồ sứ)