熱硬化剤
ねつこうかざい「NHIỆT NGẠNH HÓA TỄ」
☆ Danh từ
Chất làm rắn lại theo nhiệt.

熱硬化剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 熱硬化剤
硬化剤 こうかざい
chất làm rắn; chất đông cứng
熱硬化 ねつこうか
sự cứng lại theo nhiệt
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
熱硬化物 ねつこうかぶつ
nguyên liệu cứng theo nhiệt.
chất kích thích cứng (loại hóa chất hoặc chất phụ gia được thêm vào hỗn hợp để tăng tốc quá trình cứng hoá hoặc đóng rắn của vật liệu, chẳng hạn như keo, sơn, hoặc chất làm kín)
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.