Các từ liên quan tới 燃えろ!仮面ライダー
仮面 かめん
mặt nạ; sự ngụy trang; lớp mạ
người đi xe máy; người cưỡi ngựa.
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
被削面 ひ削面
mặt gia công
鉄仮面 てっかめん
Có 2 nghĩa: nghĩa đen là mặt nạ sắt, nghĩa bóng là chỉ ngừoi con gái có vẻ lạnh lùng về tính cách và ngoại hình
仮面劇 かめんげき
vở kịch có ca vũ nhạc
フリーライダー フリー・ライダー
người lái miễn phí