Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 燃料消費率
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
燃料費 ねんりょうひ
nạp nhiên liệu những chi phí; giá (của) nhiên liệu
消費税率 しょうひぜいりつ
thuế suất tiêu thụ, thuế suất bán hàng, thuế suất VAT
燃費 ねんぴ
tỉ lệ hao nhiên liệu.
費消 ひしょう
phí
消費 しょうひ
sự tiêu dùng; tiêu thụ
燃料 ねんりょう
chất đốt