Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 燕型敷設艇
敷設 ふせつ
sự xây dựng (đường xá).
敷設船 ふせつせん
cable layer, cable ship
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
設置型 せっちかた
loại lắp đặt
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
燕 つばめ つばくらめ つばくら つばくろ ツバメ
én; chim én
艇 てい
thuyền
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.