Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
敷設 ふせつ
sự xây dựng (đường xá).
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
敷設船 ふせつせん
cable layer, cable ship
設置型 せっちかた
loại lắp đặt
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
燕 つばめ つばくらめ つばくら つばくろ ツバメ
én; chim én
艇 てい
thuyền
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.